kolonne
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kolonne | kolonnen |
Số nhiều | kolonner | kolonnene |
kolonne gđ
- Cột chữ, cột số.
- tallene i første kolonne
- Đoàn xe.
- Flere militære kolonner krysset grensen.
- en lang kolonne av biler
Từ dẫn xuất[sửa]
- (2) kolonnekjøring gđc: Sự lái xe nối đuôi nhau.
Tham khảo[sửa]
- "kolonne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)