komen
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Động từ
| Biến ngôi | |||
| Vô định | |||
| komen | |||
| Thời hiện tại | |||
| Số ít | Số nhiều | ||
| ik | kom | wij(we)/... | komen |
| jij(je)/u | komt kom jij(je) | ||
| hij/zij/... | komt | ||
| Thời quá khứ | |||
| Số ít | Số nhiều | ||
| ik/jij/... | kwam | wij(we)/... | kwamen |
| Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
| (hij is) gekomen | komend | ||
| Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
| kom | ik/jij/... | kome | |
| Dạng địa phương/cổ | |||
| Hiện tại | Quá khứ | ||
| gij(ge) | komt | gij(ge) | kwaamt |