kommersiell
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | kommersiell |
gt | kommersielt | |
Số nhiều | kommersielle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
kommersiell
- Thuộc về thương mại, buôn bán, mậu dịch.
- Popgruppen spiller kommersiell musikk.
Tham khảo
[sửa]- "kommersiell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)