mậu dịch
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mə̰ʔw˨˩ zḭ̈ʔk˨˩ | mə̰w˨˨ jḭ̈t˨˨ | məw˨˩˨ jɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
məw˨˨ ɟïk˨˨ | mə̰w˨˨ ɟḭ̈k˨˨ |
Danh từ[sửa]
mậu dịch
- Sự mua bán, trao đổi hàng hóa.
- Mậu dịch quốc doanh.
- Việc buôn bán, cơ quan buôn bán do Nhà nước quản lý ở các nước xã hội chủ nghĩa.
- Cơ quan mua bán hàng hóa.
- Ra mậu dịch mua quyển vở.
Tham khảo[sửa]
- "mậu dịch". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)