kompleks
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kompleks | komplekset |
Số nhiều | kompleks, komplekser | kompleksa, kompleksene |
kompleks gđ
- Toàn thể, toàn bộ, tập hợp.
- Det kom fram et kompleks av meninger om saken.
- (Y) Sự mặc cảm.
- Hun lider av et alvorlig kompleks.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) bolig kompleks: Khu phố.
- (1) forretningskompleks: Khu thương mại.
- (2) mindreverdighets kompleks: Mặc cảm tự ti.
Tham khảo
[sửa]- "kompleks", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)