konfeksjon
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | konfeksjon | konfeksjonen |
Số nhiều | konfeksjoner | konfeksjonene |
konfeksjon gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) konfeksjonsfabrikk gđ: Hãng may quần áo.
- (1) konfeksjonssydd : Được may sẵn.
Tham khảo[sửa]
- "konfeksjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)