konferere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å konferere |
Hiện tại chỉ ngôi | konfererer |
Quá khứ | konfererte |
Động tính từ quá khứ | konferert |
Động tính từ hiện tại | — |
konferere
- Bàn bạc, thảo luận, hỏi ý kiến.
- Politikerne konfererte med hverandre.
- So sánh, đối chiếu.
- Konferer side 8.
- å konferere en kopi med originalen
Tham khảo[sửa]
- "konferere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)