konfrontere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å konfrontere |
Hiện tại chỉ ngôi | konfronterer |
Quá khứ | konfronterte |
Động tính từ quá khứ | konfrontert |
Động tính từ hiện tại | — |
konfrontere
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) konfrontasjon gđ: Sự xung đột, tranh chấp.
Tham khảo[sửa]
- "konfrontere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)