Bước tới nội dung

konkurrere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å konkurrere
Hiện tại chỉ ngôi konkurrerer
Quá khứ konkurrerte
Động tính từ quá khứ konkurrert
Động tính từ hiện tại

konkurrere

  1. Cạnh tranh, ganh đua, thi đua, đua tranh.
    Det er ingen som kan konkurrere med henne i dyktighet.

Tham khảo

[sửa]