Bước tới nội dung

konsern

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít konsern konsernet
Số nhiều konsern, konserner konserna, konsern ene

konsern

  1. Nhóm, tổ hợp các công ty, cơ xưởng, hãng.
    Flere små firmaer sluttet seg sammen og dannet et konsern for å stå sterkere.

Tham khảo

[sửa]