konsern
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | konsern | konsernet |
Số nhiều | konsern, konserner | konserna, konsern ene |
konsern gđ
- Nhóm, tổ hợp các công ty, cơ xưởng, hãng.
- Flere små firmaer sluttet seg sammen og dannet et konsern for å stå sterkere.
Tham khảo
[sửa]- "konsern", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)