kontant
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | kontant |
gt | kontant | |
Số nhiều | kontante | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
kontant
- Bằng tiền mặt, hiện kim.
- De fikk kontant oppgjør for jobben.
- kontant svar — Câu trả lời bẻ lại, ứng đối.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) kontantbeholdning gđ: Tiền mặt có trong két.
- (1) kontantrabatt gđ: Sự bớt giá cho việc trả tiền mặt.
Tham khảo
[sửa]- "kontant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)