Bước tới nội dung

kontant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc kontant
gt kontant
Số nhiều kontante
Cấp so sánh
cao

kontant

  1. Bằng tiền mặt, hiện kim.
    De fikk kontant oppgjør for jobben.
    kontant svar — Câu trả lời bẻ lại, ứng đối.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]