kontinuerlig
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | kontinuerlig |
gt | kontinuerlig | |
Số nhiều | kontinuerlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
kontinuerlig
- Liên tục, không ngừng, liên tiếp, luôn luôn, mãi mãi.
- Huset ligger i et område med kontinuerlig støy.
Tham khảo[sửa]
- "kontinuerlig". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)