korrigan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

korrigan

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.ʁi.ɡɑ̃/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít korrigan
/kɔ.ʁi.ɡɑ̃/
korrigans
/kɔ.ʁi.ɡɑ̃/
Số nhiều korrigan
/kɔ.ʁi.ɡɑ̃/
korrigans
/kɔ.ʁi.ɡɑ̃/

korrigan /kɔ.ʁi.ɡɑ̃/

  1. Quỷ lùn (trong truyện dân gian Brơ-ta-nhơ).

Tham khảo[sửa]