kortslutning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kortslutning | kortslutningen |
Số nhiều | kortslutninger | kortslutningene |
kortslutning gđ
- L. (Điện) Sự nối tắt, nối ngắn, chạm điện.
- Fjernsynet ble ødelagt av en kortslutning.
- Sự lý luận sai, lập luận sai.
- Han fikk en kortslutning under eksamen.
Tham khảo[sửa]
- "kortslutning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)