Bước tới nội dung

kott

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít kott kottet
Số nhiều kott kotta, kottene

kott

  1. Phòng nhỏ.
    Jeg hengte kåpen fra meg i kottet.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]