Bước tới nội dung

krangle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å krangle
Hiện tại chỉ ngôi krangler
Quá khứ krangla, kranglet
Động tính từ quá khứ krangla, kranglet
Động tính từ hiện tại

krangle

  1. Cãi nhau, cãi lộn, gây gỗ, gây lộn.
    Jeg skulle ønske vi kunne slutte å krangle om det.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]