krise
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | krise | krisa, krisen |
Số nhiều | kriser | krisene |
krise gđc
- Cơn khủng hoảng, biến động, xáo trộn. en politisk krise
- Krisen i skipsfarten har rammet Norge hardt:
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) krisefond gđ: Quỹ dự phòng cho các cuộc khủng hoảng.
- (0) krisetid gđc: Thời kinh tế khủng hoảng.
Tham khảo[sửa]
- "krise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)