Bước tới nội dung

kristelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc kristelig
gt kristelig
Số nhiều kristelige
Cấp so sánh
cao

kristelig

  1. Thuộc đạo, đốc Thiên Chúa.
    et kristelig sinnelag
    Hun er medlem av en kristelig organisasjon.
    Kristelig Folkeparti — Đảng Thiên Chúa giáo.

Tham khảo

[sửa]