krokodille
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]
Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | krokodille | krokodilla, krokodillen |
| Số nhiều | krokodiller | krokodillene |
krokodille gđc
Từ dẫn xuất
- (1) krokodilleskinn gđ: Da cá sấu.
- (1) krokodilletårer gđc số nhiều: Nước mắt cá sấu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “krokodille”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)