krokodille
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | krokodille | krokodilla, krokodillen |
Số nhiều | krokodiller | krokodillene |
krokodille gđc
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) krokodilleskinn gđ: Da cá sấu.
- (1) krokodilletårer gđc số nhiều: Nước mắt cá sấu.
Tham khảo[sửa]
- "krokodille". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)