Bước tới nội dung

krone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkroʊ.nə/

Danh từ

krone /ˈkroʊ.nə/

  1. Đồng curon (bằng bạc ở Đan mạch, Na uy, Thuỵ điển, Aó; bằng vàng ở Đức xưa, giá trị là 10 mác).

Tham khảo