krydder
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | krydder | krydderet |
Số nhiều | krydder, kryddere | kryddera, krydderne |
krydder gđ
- Đồ gia vị, hương liệu.
- Vi bruker mye krydder i maten.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) kryddersild gc: Cá ướp muối gia vị sốt cà.
- (1) krydderi gđ: Các thứ gia vị, hương liệu.
Tham khảo
[sửa]- "krydder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)