kudeta
Giao diện
Tiếng Cebu
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Anh coup d'état. Dẫn xuất từ tiếng Pháp coup d’État (nghĩa đen “stroke (or blow) of state”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]kúdetá
- Đảo chính
- Đồng nghĩa: golpe de estado
Tiếng Phần Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]kudeta
- Dạng hiện tại bị động lối trình bày connegative của kutea
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Cebu
- Từ tiếng Cebu vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Cebu gốc Anh
- Từ tiếng Cebu gốc Pháp
- Mục từ tiếng Cebu có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Cebu
- Cebuano terms without Baybayin script
- tiếng Cebu terms with redundant script codes
- tiếng Cebu entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Quân sự/Tiếng Cebu
- Chính trị/Tiếng Cebu
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/udetɑ
- Vần tiếng Phần Lan/udetɑ/3 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Phần Lan
- Biến thể hình thái động từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Mục từ biến tố có liên kết đỏ đến mục từ chính