Bước tới nội dung

kudeta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Cebu

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Anh coup d'état. Dẫn xuất từ tiếng Pháp coup d’État (nghĩa đen stroke (or blow) of state).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈkudeta/, [ˈku.d̪e.t̪ɐ]
  • Tách âm: ku‧de‧ta

Danh từ

[sửa]

kúdetá

  1. Đảo chính
    Đồng nghĩa: golpe de estado

Tiếng Phần Lan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

kudeta

  1. Dạng hiện tại bị động lối trình bày connegative của kutea

Từ đảo chữ

[sửa]