kuling
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kuling | kulingen |
Số nhiều | kulinger | kulingene |
kuling gđ
- Gió với vận tốc từ 10, 8 đến 20, 7 mét/giây.
- Det blåser kuling på kysten.
- liten/stiv/sterk kuling — Gió với vận tốc từ 10,8 đến 13,8 mét giây/ 13,9 đến 17,1 mét/giây/17,2 đến 20,7 mét/giây.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kulingbyge gđc: Cơn gió mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "kuling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)