kurs
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kurs | kursen |
Số nhiều | kurser | kursene |
kurs gđ
- Đường, hướng, phía lối.
- Skipet holdt en nordlig kurs.
- å holde stø kurs — Giữ đúng hướng.
- å legge om kursen — Đổi hướng.
- å sette kursen for/mot et sted — Trực chỉ về một nơi nào
- Hối suất. Giá, trị giá.
- Kursen på norske kroner er temmelig stabil.
- å stå høyt i kurs — Cao giá, đáng giá. (Người) Đựơc kính nể.
Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kurs | kurset |
Số nhiều | kurs, kurser | kursa, kursene |
kurs gđ
- Khóa học.
- Han går på kurs for å lære norsk.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kurs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)