kvalifisere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kvalifisere |
Hiện tại chỉ ngôi | kvalifiserer |
Quá khứ | kvalifiserte |
Động tính từ quá khứ | kvalifisert |
Động tính từ hiện tại | — |
kvalifisere
Tham khảo
[sửa]- "kvalifisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)