Bước tới nội dung

kvalifisere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å kvalifisere
Hiện tại chỉ ngôi kvalifiserer
Quá khứ kvalifiserte
Động tính từ quá khứ kvalifisert
Động tính từ hiện tại

kvalifisere

  1. Đào tạo, làm cho đủ tài năng, năng lực.
    Denne skolen kvalifiserer oss til å arbeide på kontor.

Tham khảo

[sửa]