Bước tới nội dung

kvalifisert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc kvalifisert
gt kvalifisert
Số nhiều kvalifiserte
Cấp so sánh
cao

kvalifisert

  1. Đủ tài năng, đủ năng lực, đủ sức, đủ tư cách.
    en høyt kvalifisert medarbeider
    Når du har klart førerprøven, er du kvalifisert til å kjøre bil.

Tham khảo

[sửa]