kvalifisert
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | kvalifisert |
gt | kvalifisert | |
Số nhiều | kvalifiserte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
kvalifisert
- Đủ tài năng, đủ năng lực, đủ sức, đủ tư cách.
- en høyt kvalifisert medarbeider
- Når du har klart førerprøven, er du kvalifisert til å kjøre bil.
Tham khảo
[sửa]- "kvalifisert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)