kvartal
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kvartal | kvartalet |
Số nhiều | kvartal, kvartaler | kvartala, kvartalene |
kvartal gđ
- 1. Khu phố giới hạn bởi bốn con đường.
- Ungene kappløp rundt kvartalet.
- Ba tháng. Tam cá nguyệt.
- Du har ikke betalt avisen dette kvartalet.
Tham khảo
[sửa]- "kvartal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)