Bước tới nội dung

ba tháng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ tʰaːŋ˧˥ɓaː˧˥ tʰa̰ːŋ˩˧ɓaː˧˧ tʰaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ tʰaːŋ˩˩ɓaː˧˥˧ tʰa̰ːŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

ba tháng

  1. Như ba giăng

Tham khảo

[sửa]
  • Ba tháng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam