tam cá nguyệt
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taːm˧˧ kaː˧˥ ŋwiə̰ʔt˨˩ | taːm˧˥ ka̰ː˩˧ ŋwiə̰k˨˨ | taːm˧˧ kaː˧˥ ŋwiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːm˧˥ kaː˩˩ ŋwiət˨˨ | taːm˧˥ kaː˩˩ ŋwiə̰t˨˨ | taːm˧˥˧ ka̰ː˩˧ ŋwiə̰t˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
tam cá nguyệt
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tam cá nguyệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)