kvitt
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
kvitt
- Thoát khỏi, thoát nợ, hết bị ràng buộc. (Chỉ dùng với động từ bli". ).
- Jeg blir visst aldri kvitt denne forkjølelsen.
- å bli kvitt noe(n) — Hết bị ràng buộc vào việc gì (ai).
- (Chỉ dùng với động từ "være") .
- nå er vi kvitt. — Bây giờ chúng ta không ai nợ ai cả.
Tham khảo[sửa]
- "kvitt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)