kvitt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

kvitt

  1. Thoát khỏi, thoát nợ, hết bị ràng buộc. (Chỉ dùng với động từ “bli". ).
    Jeg blir visst aldri kvitt denne forkjølelsen.
    å bli kvitt noe(n) — Hết bị ràng buộc vào việc gì (ai).
  2. (Chỉ dùng với động từ "være") .
    nå er vi kvitt. — Bây giờ chúng ta không ai nợ ai cả.

Tham khảo[sửa]