ràng buộc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̤ːŋ˨˩ ɓuək˨˩ | ʐaːŋ˧˧ ɓuək˨˨ | ɹaːŋ˨˩ ɓuək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹaːŋ˧˧ ɓuək˨˨ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Động từ
[sửa]ràng buộc
- Bắt buộc phải làm theo khuôn khổ nào đó, không thể khác được.
- Hai bên ràng buộc lẫn nhau.
- Không nên ràng buộc con cái nhiều quá.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ràng buộc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)