Bước tới nội dung

kyste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
kyste
/kist/
kystes
/kist/

kyste /kist/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học, y học) U nang, nang.

Tham khảo

[sửa]