læregutt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | læregutt | læregutten |
Số nhiều | læregutter | læreguttene |
læregutt gđ
- Người học nghề, học việc.
- Han er læregutt i et bakeri.
- Học trò, người thua kém.
- Det norske landslaget var rene læregutter i forhold til motstanderne.
Tham khảo
[sửa]- "læregutt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)