léché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực léché
/le.ʃe/
léchés
/le.ʃe/
Giống cái léchée
/le.ʃe/
léchées
/le.ʃe/

léché /le.ʃe/

  1. Trau chuốt gọt giũa kỹ.
    Tableau léché — bức tranh trau chuốt
    ours mal léché — người dị dạng xấu xí+ người quê kệch

Tham khảo[sửa]