Bước tới nội dung

légender

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /le.ʒɑ̃.de/

Ngoại động từ

[sửa]

légender ngoại động từ /le.ʒɑ̃.de/

  1. Ghi lời thuyết minh (cho tranh ảnh... ).

Tham khảo

[sửa]