légumineux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /le.ɡy.mi.nø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | légumineux /le.ɡy.mi.nø/ |
légumineux /le.ɡy.mi.nø/ |
Giống cái | légumineux /le.ɡy.mi.nø/ |
légumineux /le.ɡy.mi.nø/ |
légumineux /le.ɡy.mi.nø/
Tham khảo
[sửa]- "légumineux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)