Bước tới nội dung

légumineux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /le.ɡy.mi.nø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực légumineux
/le.ɡy.mi.nø/
légumineux
/le.ɡy.mi.nø/
Giống cái légumineux
/le.ɡy.mi.nø/
légumineux
/le.ɡy.mi.nø/

légumineux /le.ɡy.mi.nø/

  1. (Thực vật học) (thuộc) bộ đậu.
    Plante légumineuse — cây thuộc bộ đậu

Tham khảo

[sửa]