lénitif
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lénitive /le.ni.tiv/ |
lénitives /le.ni.tiv/ |
Giống cái | lénitive /le.ni.tiv/ |
lénitives /le.ni.tiv/ |
lénitif
- Làm dịu.
- Remède lénitif — thuốc làm dịu
- Des heures lénitives — (văn học) những giờ phút làm dịu lòng
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lénitive /le.ni.tiv/ |
lénitives /le.ni.tiv/ |
lénitif gđ
Tham khảo
[sửa]- "lénitif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)