Bước tới nội dung

léproserie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /le.pʁɔ.zʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
léproserie
/le.pʁɔ.zʁi/
léproseries
/le.pʁɔ.zʁi/

léproserie gc /le.pʁɔ.zʁi/

  1. Trại phong, trại hủi.

Tham khảo

[sửa]