løsning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | løsning | løsningen |
Số nhiều | løsninger | løsningene |
løsning gđ
Phương ngữ khác
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | løsning | løsningja, løsningja, -en |
Số nhiều | løsningja, -er | løsningja, -ene |
løsning gđc
- Dung dịch, hỗn hợp chất lỏng.
- når man er forkjølet, hjelper det å skylle halsen i en løsning av salt og vann.
Tham khảo
[sửa]- "løsning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)