Bước tới nội dung

laçage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
laçage
/la.saʒ/
laçage
/la.saʒ/

laçage /la.saʒ/

  1. Sự buộc dây, sự buộc.

Tham khảo

[sửa]