Bước tới nội dung

labadens

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

labadens

  1. (Thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) Bạn học; bạn trọ.

Tham khảo

[sửa]