Bước tới nội dung

bạn học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓa̰ːʔn˨˩ ha̰ʔwk˨˩ɓa̰ːŋ˨˨ ha̰wk˨˨ɓaːŋ˨˩˨ hawk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaːn˨˨ hawk˨˨ɓa̰ːn˨˨ ha̰wk˨˨

Danh từ

[sửa]

bạn học

  1. Người cùng học một thầy, một lớp hoặc một trường với mình.
    Hằng năm, những bạn học cùng lớp trước kia họp mặt nhau vui vẻ.

Tham khảo

[sửa]