labberkoelte
Tiếng Hà Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ ghép giữa labberen + koelte.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
labberkoelte gc (số nhiều labberkoelten hoặc labberkoeltes, giảm nhẹ labberkoeltje gt)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Từ ghép trong tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Hà Lan có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan có số nhiều là đuôi -en
- Danh từ tiếng Hà Lan có số nhiều là đuôi -s
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Hà Lan
- Định nghĩa mục từ tiếng Hà Lan có trích dẫn ngữ liệu