Bước tới nội dung

labberkoelte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa labberen +‎ koelte.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈlɑ.bərˌkul.tə/
  • Tách âm: lab‧ber‧koel‧te

Danh từ

[sửa]

labberkoelte gc (số nhiều labberkoelten hoặc labberkoeltes, giảm nhẹ labberkoeltje gt)

  1. Cơn gió nhẹ nhàng. [từ thế kỉ XVII]
    • 1671, J. V. Vondel, Publius Ovidius Nazoos herscheppinge, Tập II, NXB Abraham de Wees, tr. 65:
      [] En 't labberkoeltje blaeſt in 't vliegende gewaet.
      [] cơn gió nhẹ nhàng thổi vào tấm màn bay.