laber
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | laber |
gt | labert | |
Số nhiều | labre | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
laber
- (Gió) Có vận tốc 5, 5-7, 9 mét/giây.
- Det ventes laber bris på kysten i dag.
- Kém cỏi, tầm thường, không đặc sắc.
- Det var laber stemning på festen i går.
Tham khảo
[sửa]- "laber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)