Bước tới nội dung

laborantin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /la.bɔ.ʁɑ̃.tɛ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít laborantine
/la.bɔ.ʁɑ̃.tin/
laborantines
/la.bɔ.ʁɑ̃.tin/
Số nhiều laborantine
/la.bɔ.ʁɑ̃.tin/
laborantines
/la.bɔ.ʁɑ̃.tin/

laborantin /la.bɔ.ʁɑ̃.tɛ̃/

  1. Phụ tá phòng thí nghiệm.

Tham khảo

[sửa]