laboratoire
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /la.bɔ.ʁa.twaʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| laboratoire /la.bɔ.ʁa.twaʁ/ |
laboratoires /la.bɔ.ʁa.twaʁ/ |
laboratoire gđ /la.bɔ.ʁa.twaʁ/
- Phòng thí nghiệm, phòng xét nghiệm.
- (Kỹ thuật) Nồi lò.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “laboratoire”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)