laborieux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /la.bɔ.ʁjø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | laborieux /la.bɔ.ʁjø/ |
laborieux /la.bɔ.ʁjø/ |
Giống cái | laborieuse /la.bɔ.ʁjøz/ |
laborieuses /la.bɔ.ʁjøz/ |
laborieux /la.bɔ.ʁjø/
- Cần cù, siêng năng.
- Homme laborieux — người cần cù
- (Văn học) Gian khổ, khó nhọc.
- Recherches laborieuses — những nghiên cứu khó nhọc
- Style laborieux — văn không thanh thoát
- les classes laborieuses giai cấp cần lao —
Tham khảo
[sửa]- "laborieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)