Bước tới nội dung

laboureur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /la.bu.ʁœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
laboureur
/la.bu.ʁœʁ/
laboureurs
/la.bu.ʁœʁ/

laboureur /la.bu.ʁœʁ/

  1. Thợ cày.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Dân cày, nông dân.

Tham khảo

[sửa]