Bước tới nội dung

labouring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

labouring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "labour" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

labouring

  1. Cần lao, lao động.
    the labouring people — nhân dân lao động
    labouring man — người lao động, công nhân
  2. Cực nhọc.

Tham khảo

[sửa]