labouring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Động từ[sửa]

labouring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "labour" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

labouring

  1. Cần lao, lao động.
    the labouring people — nhân dân lao động
    labouring man — người lao động, công nhân
  2. Cực nhọc.

Tham khảo[sửa]