Bước tới nội dung

labri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
labri
/la.bʁi/
labris
/la.bʁi/

labri /la.bʁi/

  1. Chó labri.

Tham khảo

[sửa]